Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菫 すみれ スミレ
hoa violet
アフリカ菫 アフリカすみれ アフリカスミレ
hoa violet châu Phi
菫草 すみれぐさ
匂菫 においすみれ ニオイスミレ
sweet violet (Viola odorata)
三色菫 さんしきすみれ
pansy
菫青石 きんせいせき
(khoáng chất) cocđierit
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
派 は
nhóm; bè phái; bè cánh