星雲 せいうん
ngân hà, thiên hà
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
蟹星雲 かにせいうん
Giải tinh vân (thiên văn học)
星雲説 せいうんせつ
(thiên văn học) thuyết tinh vân
オリオン星雲 オリオンせいうん
tinh vân Lạp Hộ
ラグーン星雲 ラグーンせいうん
tinh vân Lagoon
星間雲 せいかんうん
những đám mây giữa các vì sao
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh