仮面
かめん「GIẢ DIỆN」
☆ Danh từ
Mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
奇怪
な
仮面
Mặt nạ kì quái
仮面
をはぎ
取
る
Lột mặt nạ
(
人
)を
怖
がらせるために
恐
ろしい
仮面
をかぶる
Đeo mặt nạ kinh dị để làm cho ai đó sợ

Từ đồng nghĩa của 仮面
noun
仮面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮面
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
仮面夫婦 かめんふうふ
vợ chồng giả
仮面高血圧 かめんこうけつあつ
tăng huyết áp ẩn giấu
仮面舞踏会 かめんぶとうかい
dạ hội hóa trang
仮面をかぶる かめんをかぶる
giả tạo
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.