春の山
はるのやま「XUÂN SAN」
☆ Cụm từ, danh từ
Ngọn núi vào mùa xuân

春の山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春の山
春山 はるやま しゅんざん
ngọn núi mùa xuân
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
春の雲 はるのくも
mây mùa xuân
春の夜 はるのよ
đêm xuân
アラブの春 アラブのはる
Mùa xuân Ả Rập (làn sóng cách mạng với các cuộc nổi dậy, diễu hành và biểu tình phản đối chưa có tiền lệ tại các quốc gia ở thế giới Ả Rập)
春の色 はるのいろ
sắc xuân