Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春の戯れ
戯れ たわむれ
trò chơi; trò đùa; thể thao; giải trí.
戯れる たわむれる ざれる じゃれる
chơi đùa; chơi; nói đùa; chọc ghẹo; trêu ghẹo.
戯れ歌 ざれうた たわむれか
bài hát hài hước
戯れ事 ざれごと たわむれごと
trò tinh nghịch, trò nghịch ngợm
戯れ言 ざれごと ざれこと たわむれごと たわぶれごと
lời nói đùa
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
春の暮 はるのくれ
cuối xuân
暮の春 くれのはる
cuối mùa thu