Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春めく はるめく
trời trở tiết sang xuân, chớm xuân
桜 さくら サクラ
Anh đào
春蒔き はるまき
gieo bên trong nứt rạn
春巻き はるまき
nem rán
春まき はるまき
việc gieo trồng vào mùa xuân
春の目覚め はるのめざめ
tuổi dậy thì
めきめき
leng keng; coong coong; choang
生春巻き なまはるまき
nem cuốn