Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春の目覚め
はるのめざめ
tuổi dậy thì
目覚め めざめ
thức giấc
目覚める めざめる
bừng tỉnh
マス目 マス目
chỗ trống
目の覚めるよう めのさめるよう
tuyệt đẹp; nổi bật; bắt mắt; rực rỡ
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目が覚める めがさめる
mở mắt,tỉnh giấc
目が覚めた めがさめた
tôi đã tươi lên (bật tanh tách ra khỏi nó, trở thành thức)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
Đăng nhập để xem giải thích