春の目覚め
はるのめざめ
☆ Cụm từ
Tuổi dậy thì

春の目覚め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春の目覚め
目覚め めざめ
thức giấc
目覚める めざめる
bừng tỉnh
目が覚める めがさめる
mở mắt,tỉnh giấc
目が覚めた めがさめた
tôi đã tươi lên (bật tanh tách ra khỏi nó, trở thành thức)
マス目 マス目
chỗ trống
目の覚めるよう めのさめるよう
tuyệt đẹp; nổi bật; bắt mắt; rực rỡ
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.