Kết quả tra cứu 春を売る
春を売る
はるをうる
「XUÂN MẠI」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Bán xuân; làm đĩ; làm điếm.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 春を売る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 春を売る/はるをうるる |
Quá khứ (た) | 春を売った |
Phủ định (未然) | 春を売らない |
Lịch sự (丁寧) | 春を売ります |
te (て) | 春を売って |
Khả năng (可能) | 春を売れる |
Thụ động (受身) | 春を売られる |
Sai khiến (使役) | 春を売らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 春を売られる |
Điều kiện (条件) | 春を売れば |
Mệnh lệnh (命令) | 春を売れ |
Ý chí (意向) | 春を売ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 春を売るな |