名を売る
なをうる「DANH MẠI」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trở nên nổi tiếng

Bảng chia động từ của 名を売る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名を売る/なをうるる |
Quá khứ (た) | 名を売った |
Phủ định (未然) | 名を売らない |
Lịch sự (丁寧) | 名を売ります |
te (て) | 名を売って |
Khả năng (可能) | 名を売れる |
Thụ động (受身) | 名を売られる |
Sai khiến (使役) | 名を売らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名を売られる |
Điều kiện (条件) | 名を売れば |
Mệnh lệnh (命令) | 名を売れ |
Ý chí (意向) | 名を売ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 名を売るな |
名を売る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名を売る
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
売名 ばいめい
việc tự quảng cáo.
販売名 はんばいめい
tên nhãn hàng
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
春を売る はるをうる
bán xuân; làm đĩ; làm điếm.
恩を売る おんをうる
mong chờ, hy vọng người khác đền ơn
媚を売る こびをうる
nịnh nọt