Các từ liên quan tới 春一番 (お笑い芸人)
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
春一番 はるいちばん
gió nam thổi sau lập xuân (báo hiệu mùa xuân đến)
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
人笑い ひとわらい
cái gì đó những người cười ở (tại)
一芸 いちげい
nghệ thuật; kĩ thuật; tài riêng; tài năng
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm