一芸
いちげい「NHẤT VÂN」
☆ Danh từ
Nghệ thuật; kĩ thuật; tài riêng; tài năng
一芸
に
長
じることが
大切
だ。
Điều quan trọng là phải đạt được thành tựu trong một số môn nghệ thuật.
一芸
に
秀
でている
Vượt trội trong lĩnh vực nghệ thuật .

一芸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一芸
一芸一能 いちげいいちのう
(xuất sắc) một lĩnh vực hoặc kỹ năng, (có kỹ năng hoặc năng khiếu) một lĩnh vực nhất định
一芸入試 いちげいにゅうし
entrance exam for a university giving preference to persons who excel in one special field (skill), one-talent oriented entrance examination
馬鹿も一芸 ばかもいちげい
thậm chí một ngu có một tài năng
一芸に秀でる いちげいにひいでる
bậc thầy trong nghệ thuật
一発芸 いっぱつげい
lời nói đùa hoặc lời nhận xét ngắn (kịch )
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate