Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春凪星花
春花 しゅんか
hoa mùa xuân
バラのはな バラの花
hoa hồng.
凪 なぎ
Sự tĩnh lặng; sự yên lặng; trời yên biển lặng
春の星 はるのほし
sao trong đêm xuân
長春花 ちょうしゅんか チョウシュンカ
hoa dừa cạn
春花秋月 しゅんかしゅうげつ
spring flowers and the autumn moon, beauty of nature as it changes from season to season
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung
朝凪 あさなぎ
lúc lặng gió trên biển buổi sáng