長春花
ちょうしゅんか チョウシュンカ「TRƯỜNG XUÂN HOA」
☆ Danh từ
Hoa dừa cạn

長春花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長春花
春花 しゅんか
hoa mùa xuân
バラのはな バラの花
hoa hồng.
春花秋月 しゅんかしゅうげつ
spring flowers and the autumn moon, beauty of nature as it changes from season to season
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
長袖スモック 春夏 ながそでスモック しゅんか
áo thun cổ chun dài tay mùa xuân hè
春夏長袖スモック はるなつながそでスモック
áo thun cổ chun dài tay mùa xuân hè
春夏長袖シャツ はるなつ ながそでシャツ
áo sơ mi dài tay mùa xuân hè