Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
春休み はるやすみ
nghỉ xuân.
春摘み はるつみ
spring picking, first flush (tea)
春まき はるまき
việc gieo trồng vào mùa xuân
見すます みすます
để quan sát cẩn thận, để đảm bảo