Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春川五七
五七五 ごしちご
five-seven-five syllable verse (haiku, senryu, etc.)
五七 ごしち
five and seven
七五調 しちごちょう
bảy - và - mét (đồng hồ đo) năm âm tiết
七五三 しちごさん
con số may mắn tốt lành; lễ 357
五七日 ごしちにち
ngày thứ 35 sau khi mất; 35 ngày
五七桐 ごしちのきり
paulownia crest (three leaves with seven blossoms on the center lead and five blossoms on each side leaf)
五七調 ごしちちょう
hình thức các câu thơ lặp lại theo thứ tự 5 âm tiết và 7 âm tiết trong thơ cổ Nhật Bản như thơ chôka (trường ca), waka (hòa ca), renka (liên ca)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon