Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皇女 こうじょ おうじょ
công chúa
女皇 じょこう
nữ vương
春日大社 かすがたいしゃ
đền Kasuga
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
女教皇 じょきょうこう
Nữ Giáo hoàng
春の日 はるのひ
ngày xuân
春日祭 かすがまつり
lễ hội Kasuga
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ