Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春日祭
かすがまつり
lễ hội Kasuga
春祭り はるまつり
lễ hội mùa xuân.
祭日 さいじつ
ngày lễ; ngày hội; ngày nghỉ.
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
祝祭日 しゅくさいじつ
khánh tiết.
春の日 はるのひ
ngày xuân
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
小春日 こはるび
ngày chớm đông
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
「XUÂN NHẬT TẾ」
Đăng nhập để xem giải thích