Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春日山 (相撲)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
日本相撲協会 にほんすもうきょうかい にっぽんすもうきょうかい
nhật bản sumo (jsa)
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
春山 はるやま しゅんざん
ngọn núi mùa xuân
相撲字 すもうじ
cách viết được sử dụng để viết bảng xếp hạng
相撲人 すまいびと
đô vật
足相撲 あしずもう
trò chơi trong đó hai người ngồi khoanh chân đối mặt với nhau và đẩy nhau chỉ bằng một chân để đánh bại người kia