Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春日舞織
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
日舞 にちぶ
Điệu múa của Nhật Bản.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
春の日 はるのひ
ngày xuân
春日祭 かすがまつり
lễ hội Kasuga
春日和 はるびより
ngày thời tiết đẹp vào mùa xuân; ngày xuân ấm áp; trời xuân dịu nhẹ
小春日 こはるび
ngày chớm đông
売春組織 ばいしゅんそしき
tổ chức mại dâm; đường dây mại dâm