Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春日野八千代
八千代 やちよ
tính vĩnh hằng; hàng nghìn những năm
千代に八千代に ちよにやちよに
for millennia and millennia, for years and years, forever and ever
八千 はっせん やち
8000
千代 せんだい ちよ
thời kỳ dài.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
春日 しゅんじつ はるひ はるび
ngày xuân, nắng xuân
千日 せんにち
một nghìn ngày
八千年 はっせんねん やちとせ はちせんねん
8000 năm; hàng nghìn những năm; tính vĩnh hằng