千日
せんにち「THIÊN NHẬT」
☆ Danh từ
Một nghìn ngày

千日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 千日
千日草 せんにちそう
cây mào gà quả địa cầu
千日紅 せんにちこう
(thực vật) thiên nhật thảo
千日手 せんにちて
sự lặp lại vô tận tiềm tàng (của) những sự chuyển động
あの世千日この世一日 あのよせんにちこのよいちにち
một ngày ở thế giới này bằng cả ngàn ngày ở thế giới bên kia
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
一日千秋 いちじつせんしゅう いちにちせんしゅう
một ngày dài như thiên thu (chỉ tâm trạng rất nôn nóng mong chờ)
千年一日 せんねんいちじつ
without intermission for many years, with constancy of purpose for many years, in the same old rut for years on end