Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春暮康一
暮春 ぼしゅん
cuối xuân
春の暮 はるのくれ
cuối xuân
暮の春 くれのはる
cuối mùa thu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
春一番 はるいちばん
gió nam thổi sau lập xuân (báo hiệu mùa xuân đến)
一人暮し ひとりぐらし
một cuộc sống đơn; một cuộc sống cô độc; sống một mình
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
春宵一刻 しゅんしょういっこく
a moment of time in a spring evening (is worth a thousand pieces of gold)