Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春櫻賦
早春賦 そうしゅんふ
Bài hát tiếng Nhật do Kazumasa Yoshimaru viết và Akira Nakata sáng tác, được xuất bản năm 1913
櫻 さくら
anh đào.
賦 ふ
bài thơ
賦存 ふそん
sự tồn tại, hiện diện
貢賦 こうふ みつぎふ
vật cống và hệ thống thuế
賦詠 ふえい
bài thơ, vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
月賦 げっぷ
lãi suất hàng tháng; tiền trả góp theo tháng
賦性 ふせい
thiên nhiên