Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瀬踏み せぶみ
kêu ở ngoài; đo những chiều sâu ((của) một dòng sông)
立つ瀬 たつせ
cảnh ngộ; lập trường; tình cảnh
春摘み はるつみ
việc thu hoạch vào mùa xuân
春休み はるやすみ
nghỉ xuân.
春夏 つなぎ しゅんか つなぎ
áo liền quần bảo hộ xuân hè
立つ瀬がない たつせがない
Mất chổ đứng
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
春夏用つなぎ はるなつようつなぎ