Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春瀬なつみ
瀬踏み せぶみ
kêu ở ngoài; đo những chiều sâu ((của) một dòng sông)
立つ瀬 たつせ
cảnh ngộ; lập trường; tình cảnh
春休み はるやすみ
nghỉ xuân.
春摘み はるつみ
spring picking, first flush (tea)
春夏 つなぎ しゅんか つなぎ
áo liền quần bảo hộ xuân hè
立つ瀬がない たつせがない
Mất chổ đứng
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
春夏用つなぎ はるなつようつなぎ
áo liền quần bảo hộ xuân hè