Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立つ瀬 たつせ
cảnh ngộ; lập trường; tình cảnh
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
フラグが立つ フラグがたつ
được gắn cờ
角が立つ かどがたつ
Gây bất hòa
腕が立つ うでがたつ
có tài năng
筋が立つ すじがたつ
bám theo ý chính
筆が立つ ふでがたつ
người giỏi viết văn
薹が立つ とうがたつ
Cành hoa của rau lớn lên và cứng lại, đã qua thời gian ăn.