春繭
はるまゆ「XUÂN KIỂN」
☆ Danh từ
Cái kén tằm nứt

春繭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 春繭
繭 まゆ
kén tằm.
繭価 まゆか けんか
giá (của) một tổ kén
屑繭 くずまゆ
kén tằm xấu; kén tằm hư; kén tằm không thể kéo tơ; kén tằm không đạt tiêu chuẩn
黄繭 こうけん きまゆ
kén tằm vàng
繭玉 まゆだま
vật trang trí năm mới hình kén tằm được gắn trên cành cây tre ,liễu...
繭糸 けんし
tơ; tơ nhân tạo
繭紬 けんちゅう
sợ tơ thô; vải lụa mộc (tơ chưa chuội trắng)
山繭 やままゆ てんさん ヤママユ
Japanese oak silkmoth (Antheraea yamamai)