Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
玉繭 たままゆ
kén (tằm) ngọc
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
繭 まゆ
kén tằm.
繭価 まゆか けんか
giá (của) một tổ kén
屑繭 くずまゆ
kén tằm xấu; kén tằm hư; kén tằm không thể kéo tơ; kén tằm không đạt tiêu chuẩn
黄繭 こうけん きまゆ
kén tằm vàng