Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春菜まい
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
野菜の種 春まき やさいのたね はるまき やさいのたね はるまき
Giống rau mùa xuân trồng.
うまい菜 うまいな
cải cầu vồng
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
春まき はるまき
việc gieo trồng vào mùa xuân
菜 な さい
rau cỏ.
つまみ菜 つまみな
rape seedlings, pinched-off vegetable seedlings, young edible greens
春 はる
mùa xuân