Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春藤真三
三春 さんしゅん みはる
ba tháng mùa xuân; sự trải qua ba mùa xuân (ba năm)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
春 はる
mùa xuân
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
藤氏 とうし ふじし
gia đình,họ fujiwara