三春
さんしゅん みはる「TAM XUÂN」
☆ Danh từ
Ba tháng mùa xuân; sự trải qua ba mùa xuân (ba năm)

Từ đồng nghĩa của 三春
noun
三春 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三春
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
春 はる
mùa xuân
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
杪春 びょうしゅん
cuối xuân
春坊 はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko
春霰 しゅんさん
cơn mưa đá mùa xuân