Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春雨 しゅんう はるさめ
miến
春時雨 はるしぐれ
mưa xuân
春驟雨 はるしゅうう
cơn mưa rào mùa xuân
駆逐艦 くちくかん
khu trục hạm
ミサイル駆逐艦 ミサイルくちくかん
tàu khu trục có trang bị tên lửa
護衛駆逐艦 ごえいくちくかん
tàu khu trục hộ tống
駆逐 くちく
sự tiêu diệt; sự triệt bỏ; sự hủy diệt; tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
春 はる
mùa xuân