Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
春雷 しゅんらい
sấm đầu xuân (báo hiệu mùa thu đã kết thúc)
雷雨 らいう
bão tố
春雨 しゅんう はるさめ
miến
マス目 マス目
chỗ trống
春時雨 はるしぐれ
mưa xuân
春驟雨 はるしゅうう
cơn mưa rào mùa xuân
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
雷雨細胞 らいうさいぼう
tế bào bão