Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春風やなぎ
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
春疾風 はるはやて
strong spring storm
春風駘蕩 しゅんぷうたいとう
đun và vui vẻ nứt rạn thời tiết; thơm ngát và vui vẻ
春夏 つなぎ しゅんか つなぎ
áo liền quần bảo hộ xuân hè
穏やかな風 おだやかなかぜ
gió hiu hiu, gió nhẹ
柳刃 やなぎば やなぎは
con dao nhà bếp dùng để xắt cá sống làm món sashimi
春夏用つなぎ はるなつようつなぎ
áo liền quần bảo hộ xuân hè
長袖つなぎ 春夏 ながそでつなぎ しゅんか
áo liền quần dài tay mùa xuân hè