Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穏やかな おだやかな
êm đềm.
穏やか おだやか
điềm đạm; yên ả; lặng sóng
穏やかな海 おだやかなうみ
biển lặng sóng, biển êm
穏やかな人 おだやかなひと
người hòa nhã
穏やかな処置 おだやかなしょち
bước hợp lý; làm dịu xuống sự đo đạc
穏やかに話す おだやかにはなす
Nói chuyện nhẹ nhàng
平穏な へいおんな
bình yên
風にかかやすい かぜにかかやすい
dễ cảm.