Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春風一番!
春一番 はるいちばん
gió nam thổi sau lập xuân (báo hiệu mùa xuân đến)
一番風呂 いちばんぶろ
freshly drawn bath, (taking) a bath before anyone else
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
春疾風 はるはやて
strong spring storm
一番 いちばん
nhất; tốt nhất
一風 いっぷう
sự kỳ quặc; kỳ lạ; khác thường
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat