Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 春風亭一之輔
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
春疾風 はるはやて
strong spring storm
一風 いっぷう
sự kỳ quặc; kỳ lạ; khác thường
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
春一番 はるいちばん
gió nam thổi sau lập xuân (báo hiệu mùa xuân đến)
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
春風駘蕩 しゅんぷうたいとう
đun và vui vẻ nứt rạn thời tiết; thơm ngát và vui vẻ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.