Các từ liên quan tới 春風亭柳橋 (6代目)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
春風 はるかぜ しゅんぷう
gió xuân.
風に柳 かぜにやなぎ
sử dụng một cách nhẹ nhàng tự nhiên
柳に風 やなぎにかぜ
handling things without making waves, taking in one's stride
マス目 マス目
chỗ trống
春疾風 はるはやて
strong spring storm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.