風に柳
かぜにやなぎ「PHONG LIỄU」
☆ Cụm từ
Sử dụng một cách nhẹ nhàng tự nhiên

風に柳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 風に柳
柳に風 やなぎにかぜ
handling things without making waves, taking in one's stride
柳に風と受け流す やなぎにかぜとうけながす
Gió chiều nào theo chiều đấy
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
アメリカ風に あめりかふうに
theo lối Mỹ.
檉柳 ぎょりゅう ギョリュウ
chi Tamarix
柳び やなぎび
lông mày là liễu
絹柳 きぬやなぎ キヌヤナギ
Salix kinuyanagi (một loài thực vật có hoa trong họ Liễu)
道柳 みちやなぎ ミチヤナギ
cỏ nút (Polygonum aviculare)