Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
暁 あかつき あかとき
bình minh
昨 さく
trước (năm, tháng).
一昨昨夜 いちさくさくや
hai đêm trước kéo dài
一昨昨日 いっさくさくじつ さきおとつい さきおととい
hôm kìa.
一昨昨年 さきおととし
ba năm trước
暁天 ぎょうてん
bình minh; rạng đông
暁光 ぎょうこう
ánh sáng của bình minh
払暁 ふつぎょう
Hửng sáng; lúc rạng đông.