Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一昨昨夜
いちさくさくや
hai đêm trước kéo dài
一昨夜 いっさくや いちさくや
đêm trước kéo dài
昨夜 さくや ゆうべ
tối qua; tối hôm qua.
一昨々夜 いっさくさくや いちさく々よる
一昨昨日 いっさくさくじつ さきおとつい さきおととい
hôm kìa.
一昨昨年 さきおととし
ba năm trước
一昨 いっさく いちさく
trước (thời gian)
昨 さく
trước (năm, tháng).
一昨年 いっさくねん おととし
năm kia
「NHẤT TẠC TẠC DẠ」
Đăng nhập để xem giải thích