Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一匹狼 いっぴきおおかみ いっぴきオオカミ
người thui thủi một mình
昭和一桁 しょうわひとけた
(member of the generation born in) the first nine years of the Showa period (from 1926 to 1934)
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
一匹 いっぴき いちひき
(số đếm) một con vật
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
絹一匹 きぬいっぴき きぬいちひき
một hiki (của) tơ
男一匹 おとこいっぴき
là một đấng nam nhi
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.