男一匹
おとこいっぴき「NAM NHẤT THẤT」
☆ Danh từ
Là một đấng nam nhi

男一匹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 男一匹
一匹 いっぴき いちひき
(số đếm) một con vật
絹一匹 きぬいっぴき きぬいちひき
một hiki (của) tơ
一匹狼 いっぴきおおかみ いっぴきオオカミ
người thui thủi một mình
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
一男 いちなん かずお
một cậu bé; một đứa con trai; con trai lớn, con trai trưởng, trưởng nam
匹 ひき き ひつ
con
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
匹夫匹婦 ひっぷひっぷ ひっぷひきふ
những người đàn ông và phụ nữ thô