Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 昭和産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
平和産業 へいわさんぎょう
những công nghiệp thời gian hoà bình
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
和産 わさん
sản phẩm Nhật Bản
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.