Các từ liên quan tới 昭和町 (名古屋市)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
古名 こめい
tên cũ