Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
軽薄 けいはく
nông cạn; hời hợt; nhạt; nhạt nhẽo; nông nổi
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
軽薄な けいはくな
bừa bãi
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.
昭和維新 しょうわいしん
sự khôi phục triều đại Showa