軽薄 けいはく
nông cạn; hời hợt; nhạt; nhạt nhẽo; nông nổi
軽薄才子 けいはくさいし
người xảo quyệt, khôn lỏi
軽薄短小 けいはくたんしょう
ánh sáng và nhỏ
軽佻浮薄 けいちょうふはく
thiếu nghiêm túc và suồng sã
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng