Các từ liên quan tới 昭和館 (栃木県庁舎)
栃木県 とちぎけん
chức quận trưởng trong vùng kantou
庁舎 ちょうしゃ
Tòa nhà văn phòng chính phủ.
栃木 とちぎ
(thực vật học) cây dẻ ngựa; hạt dẻ ngựa
昭陽舎 しょうようしゃ
court ladies' residence (in the inner Heian Palace)
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
市庁舎 しちょうしゃ
toà thị chính
都庁舎 とちょうしゃ
tòa thị chính Tokyo
新庁舎 しんちょうしゃ
văn phòng chính phủ mới, tòa nhà chính phủ mới