市庁舎
しちょうしゃ「THỊ SẢNH XÁ」
☆ Danh từ
Toà thị chính

市庁舎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市庁舎
庁舎 ちょうしゃ
Tòa nhà văn phòng chính phủ.
新庁舎 しんちょうしゃ
văn phòng chính phủ mới, tòa nhà chính phủ mới
都庁舎 とちょうしゃ
tòa thị chính Tokyo
市庁 しちょう
toà thị chính của thành phố, ủy ban nhân dân thành phố
裁判所庁舎 さいばんしょちょうしゃ
tòa án
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
庁 ちょう
cục