Các từ liên quan tới 昭和38年1月豪雪
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.
豪雪 ごうせつ
tuyết rơi dữ dội; tuyết rơi dầy
昭和 しょうわ
Chiêu Hoà; thời kỳ Chiêu Hoà
昭和史 しょうわし
lịch sử thời kỳ Showa
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
豪雪地帯 ごうせつちたい
vùng tuyết rơi nhiều
年月 としつき ねんげつ
năm tháng; thời gian
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)