雪待月
ゆきまちづき ゆきまつつき「TUYẾT ĐÃI NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)

雪待月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪待月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
待雪草 まつゆきそう マツユキソウ
hoa tuyết điểm
雪月花 せつげつか せつげっか
tuyết, mặt trăng và hoa
月雪花 つきゆきはな
moon, snow and flowers, beauty of the four seasons (from a poem by Bai Juyi)
風待月 かぜまちづき かざまちづき
tên gọi khác của tháng 6 âm lịch
臥待月 ふしまちづき
trăng đêm 19 tháng 8 âm lịch
春待月 はるまちづき
tháng cuối đông
寝待月 ねまちづき
trăng lên ngày 19